Giải Vocabulary – từ vựng được sử dụng ở Unit 1 SGK tiếng anh lớp 6 mới
Giải Vocabulary – từ vựng được sử dụng ở Unit 1 SGK tiếng anh lớp 6 mới
UNIT 1. MY NEW SCHOOL
Trường học mới của tôi
1. activity /ækˈtɪvəti/ (n): hoạt động
2. art /ɑːt/ (n): nghệ thuật
3. bicycle /ˈbaɪsɪkl/ 222 (n): xe đạp
4. backpack /ˈbækpæk/ (n) Ba lô
5. binder /ˈbaɪndə(r)/ (n) Bìa hồ sơ
6. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
7. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính
8. classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn học
9. compass /ˈkʌmpəs/ (n): com-pa
10. creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): sáng tạo
11. diploma /dɪˈpləʊmə/ (n) Bằng, giấy khen
12. equipment /ɪˈkwɪpmənt/ (n) thiết bị :
13. excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj): phấn chấn, phấn khích
14. folder /ˈfəʊldə(r)/ (n) Bìa đựng tài liệu
15. greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ (n): nhà kính
16. help /help/ (n, v): giúp đỡ, trợ giúp
17. ink bottle /ɪηk’bɒtl/ (n) Lọ mực
18. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế
19. interview /ˈɪntəvjuː/ (n, v): phỏng vấn
20. judo /ˈdʒuːdəʊ/ (n): môn võ judo
21. knock /nɒk/ (v): gõ (cửa)
22. locker /ˈlɒkə(r)/ (n) Tủ có khóa
23. mechanical pencil /mə’kænɪkl’pensl/ (n): Bút chì kim
24. notebook /ˈnəʊtbʊk/ (n): vở
25. overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ (n, adj) (ở): nước ngoài
26. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
27. pencil sharpener /ˈpen·səl ˌʃɑr·pə·nər/ (n):gọt bút chì
28. pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/ (n): tiền túi, tiền riêng
29. poem /ˈpəʊɪm/ (n): bài thơ
30. private tutor /praivət’tju:tə(r)/ (n) Gia sư riêng
31. remember /rɪˈmembə(r)/ (v): nhớ, ghi nhớ
32. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy
33. ruler /ˈruːlə(r)/ (n): thước
34. school bag /ˈskuːl.bæɡ/ (n): cặp đi học
35. school supply /’sku:l sə’plaɪ/ (n) Dụng cụ học tập
36. share /ʃeə(r)/ (n, v): chia sẻ
37. smart /smɑːt/ (adj): bảnh bao, sáng sủa, thông minh
38. surround /səˈraʊnd/ (v): bao quanh
39. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi
40. textbook /ˈtekstbʊk/ (n): sách giáo khoa